Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for réengager in Vietnamese - French dictionary
ứng mộ
cam kết
thu dụng
sà
cầm cố
xỏ
xỏ
xông pha
lùa
thuê
cầm
làm mướn
giao tranh
ở năm
khởi sự
ở mùa
giao bóng
ác chiến
chịu lãi
đánh đố
gây hấn
ở
nghênh chiến
tuyển mộ
dấn thân
đợ
đi lính
đầu quân
ở vú
tòng chinh
đính ước
gán
đi bộ đội
dụ hàng
ở mướn
động viên
dấn
dây dưa
đăng
cố
xui giục
hứa
mướn
rà rẫm
tiến quân
cho
tuyển dụng
chiến trận
khuyên
vê
vê
gá
tọt
tận tình
thuê mướn
tư sản
bảo đảm
xung phong
xung phong
vú
vú
xông xáo
chìa
bập
lăn
nong
nghỉ
vã