Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réconfort
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • điều an ủi, điều làm vững lòng, trợ lực
    • Un réconfort moral
      một trợ lực về tinh thần
Related search result for "réconfort"
Comments and discussion on the word "réconfort"