French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự gặt, sự hái, sự thu hoạch
- Faire la récolte des pommes de terre
thu hoạch khoai tây
- mùa màng
- Une bonne récolte
mùa màng được khá
- mớ thu thập được
- Une maigre récolte de documents
tài liệu thu thập được nghèo nàn