French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lẫn nhau, qua lại, hỗ tương
- Action réciproque
tác động qua lại
- Confiance réciproque
sự tin tưởng lẫn nhau
- Verbe réciproque
động từ qua lại
- đảo, thuận nghịch
- Théorème réciproque
định lý đảo
- Equation réciproque
phương trình thuận nghịch
danh từ giống cái
- cái như thế
- Vous m'avez joué un mauvais tour,je vous rendrai la réciproque
anh chơi xỏ tôi, tôi sẽ đập lại anh một vố như thế