Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tâm lý học) tính mới mẻ
    • Effet de la récence dans un apprentissage
      ảnh hưởng của tính mới mẻ trong việc học nghề
Related search result for "récence"
Comments and discussion on the word "récence"