Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ắc-quy
ỷ quyền
ống quyển
đặc quyền
đỗ quyên
đệ quy
độc quyền
độc quyền hoá
đoạt quyền
đương quy
đương quyền
bá quyền
bánh bích quy
bánh quy
bì quyện
bình quyền
bí quyết
bích-quy
bản quyền
bảo quyến
bất khả quy
bắc cực quyền
bắt quyết
biểu quyết
binh quyền
côn quyền
công quyền
cả quyết
cất quyền
cầm quyền
cửa quyền
chính quy
chính quyền
chủ quyền
chức quyền
chung quy
cuộc lạc quyên
cường quyền
cương quyết
dân quyền
gia quyến
giải quyết
giảo quyệt
giấy quyến
hành quyết
hồi quy
hổ quyền
khí quyển
kiên quyết
kinh quyền
lãnh ngoại quyền
lão quyền
lạc quyên
lạm quyền
lập quy
lợi quyền
lệ quyên
lễ quy thiên
lộng quyền
lưỡng quyền
mẫu quyền
nội quy
nghị quyết
nhân quyền
nhất quyết
nhiệt quyển
oai quyền
phán quyết
pháp quy
pháp quyền
phạm quy
phụ quyền
phục quyền
phủ quyết
quan quyền
quân quyền
quả quyết
quỷ quyệt
quy
quy bản
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last