Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quits
/kwits/
Jump to user comments
tính từ
  • vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
    • we are quits now
      chúng ta xong nợ nhá
IDIOMS
  • to cry quits
    • đồng ý hoà
  • double or quits
    • được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
Related search result for "quits"
Comments and discussion on the word "quits"