Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
quinzième
Jump to user comments
tính từ
thứ mười lăm
phần mười lăm
La quinzième partie
một phần mười lăm
danh từ
người thứ mười lăm; cái thứ mười lăm
danh từ giống đực
phần mười lăm
danh từ giống cái
(âm nhạc) quãng mười lăm
Related search result for
"quinzième"
Words contain
"quinzième"
:
quinzième
quinzièmement
Words contain
"quinzième"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sóc vọng
thượng nguyên
ngày rằm
trung nguyên
thước
Comments and discussion on the word
"quinzième"