Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quinzième
Jump to user comments
tính từ
  • thứ mười lăm
  • phần mười lăm
    • La quinzième partie
      một phần mười lăm
danh từ
  • người thứ mười lăm; cái thứ mười lăm
danh từ giống đực
  • phần mười lăm
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) quãng mười lăm
Related search result for "quinzième"
Comments and discussion on the word "quinzième"