Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quins
/kwinz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm
Related search result for "quins"
Comments and discussion on the word "quins"