Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quick step
/'kwikstep/
Jump to user comments
danh từ
  • (quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick-time)
danh từ
  • điệu nhảy fôctrôt nhanh
Related search result for "quick step"
Comments and discussion on the word "quick step"