Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quenouille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cọc sợi
  • (kỹ thuật) nút khuôn đúc
  • (nông nghiệp) cây xén theo hình cọc sợi
    • tomber en quenouille
      (từ cũ, nghĩa cũ) rơi vào tay phụ nữ, truyền cho phụ nữ
Related search result for "quenouille"
Comments and discussion on the word "quenouille"