Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quean
/kwi:n/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã
  • (Ê-cốt) cô gái
Related search result for "quean"
Comments and discussion on the word "quean"