Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quatrième
Jump to user comments
tính từ
  • thứ tư
danh từ
  • người thứ tư, cái thứ tư
danh từ giống đực
  • gác tư, tầng năm
    • Loger au quatrième
      ở gác tư, ở tầng năm
danh từ giống cái
  • lớp bốn
  • (đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con
Related search result for "quatrième"
Comments and discussion on the word "quatrième"