French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- gốc tư
- Quartier de pomme
gốc tư quả táo
- miếng, mảnh, tảng
- Un quartier de fromage
một miếng pho mát
- Quartier de terre
mảnh đất
- Quartier de pierre
tảng đá
- tuần (trăng)
- Premier quartier
tuần trăng thượng huyền
- Lune à son dernier quartier
trăng hạ huyền
- chân, đùi (góc tư con vật giết thịt)
- quý
- Deux quartiers de pension
hai quý lương hưu
- phường
- Les quartiers commerciaux
các phường buôn bán
- Mettre le quartier en émoi
làm cho phường náo động lên
- (quân sự) trại
- Avoir quartier libre
được phép ra khỏi trại
- sự tha chết
- demander quartier
xin tha chết
- ne pas faire de quartier
giết tất cả không tha một ai
- cinquième quartier
thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật)
- grand quartier général
đại bản doanh
- quartier général
tổng hành dinh