Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quarte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) quãng bốn
  • (đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con
  • (từ cũ, nghĩa cũ) các (đơn vị dung tích non 2 lít)
Related search result for "quarte"
Comments and discussion on the word "quarte"