Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quartan
/'kwɔ:tn/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) cách ba ngày (cơn sốt...)
danh từ
  • (y học) sốt cách ba ngày
Related search result for "quartan"
Comments and discussion on the word "quartan"