Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quanh quẩn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tournailler, tourniquer, tournicoter
    • Quanh quẩn trong buồng
      tourniquer; tournicoter
    • Quanh quẩn trong buồng
      tournicoter dans sa chambre
  • tortueux; qui manque de droiture
    • Lời nói quanh quẩn
      paroles tortueuses
  • embrouillé
    • ý nghĩ quanh quẩn
      réflexions embrouillées
  • parès tout
    • Quanh quẩn chỉ có mấy vấn đề đó
      après tout il n'y a que ces problèmes-là
Related search result for "quanh quẩn"
Comments and discussion on the word "quanh quẩn"