Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quan in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quanh quẩn
quanh queo
quá quan
quân quan
quẩn quanh
quốc sử quan
sĩ quan
sở quan
sử quan
từ quan
tham quan
thanh quang
thấu quang
thẩm phán quan
thế giới quan
thổ quan
thiều quang
thuế quan
thượng quan
trắc quang
trực quan
trưởng quan
tương quan
vây quanh
vũ trụ quan
vòng quanh
vòng quanh
văn quan
võ quan
vinh quang
vinh quang
vua quan
x quang
xúm quanh
xoay quanh
xoay quanh
xung quanh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last