Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quadratic
/kwə'drætik/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
  • bậc hai, toàn phương
    • quadratic equation
      bình phương bậc hai
    • quadratic fỏm
      dạng toàn phương
danh từ
  • (toán học) phương trình bậc hai
Related words
Related search result for "quadratic"
Comments and discussion on the word "quadratic"