Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
quad
/kwɔd/
Jump to user comments
danh từ
  • (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
  • (viết tắt) của quadrat
Related search result for "quad"
Comments and discussion on the word "quad"