Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quacdragesima
/,kwɔdrə'dʤesimə/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo Thiên chúa) ((cũng) quacdragesima Sunday)
Related search result for "quacdragesima"
Comments and discussion on the word "quacdragesima"