Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
qua lọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Vi sinh vật rất nhỏ, có thể lọt qua lỗ mịn của các dụng cụ lọc.
Related search result for "qua lọc"
Comments and discussion on the word "qua lọc"