Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quỷ
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. d. 1. Quái vật vô hình do mê tín tưởng tượng ra, hay ám ảnh, làm hại người. 2. Người có tật xấu ở mức độ rất trầm trọng: Con quỷ dâm dục.III. Nghịch ngợm tai ác: Thằng bé quỷ quá.
Related search result for
"quỷ"
Words pronounced/spelled similarly to
"quỷ"
:
qua
qua
quà
quả
quá
quá ư
quạ
quác
quạc
quạc
more...
Words contain
"quỷ"
:
khốc quỷ kinh thần
ma quỷ
phi phù trí quỷ
quái quỷ
quỷ
Quỷ Cốc Tử
quỷ kế
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ sứ
more...
Comments and discussion on the word
"quỷ"