Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quận chúa
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Con gái vương tước trong hoàng tộc.
Related search result for
"quận chúa"
Words contain
"quận chúa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chúa
Lía
Nguyễn Phúc Thuần
Gương vỡ lại lành
bạo chúa
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Đào Duy Từ
Trịnh Thị Ngọc Trúc
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Phúc Tần
more...
Comments and discussion on the word
"quận chúa"