Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quêteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người đi quyên
  • (văn học) người xin xỏ, người săn đón
    • Quêteur de louanges
      người săn đón lời khen
  • (săn bắn) chó dò mồi
    • moine quêteur
      thầy tu đi quyên
Related search result for "quêteur"
Comments and discussion on the word "quêteur"