Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quái dị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. quái: lạ lùng; dị: lạ) Lạ lùng quá, chưa từng thấy: Các loại mê tín quái dị hiện ra (HgĐThúy).
Related search result for "quái dị"
Comments and discussion on the word "quái dị"