Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for q^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
quỳnh
quỳnh bôi
quỳnh tương
quỷ
quỷ kế
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ sứ
quỷ thần
quỷ thuật
quỷnh
quỹ
quỵ
quỵt
quốc
quốc ca
quốc công
quốc dân
quốc doanh
quốc gia
quốc giáo
quốc hữu hóa
quốc hội
quốc huy
quốc kỳ
quốc khánh
quốc lộ
quốc ngữ
quốc phòng
quốc sử quán
quốc tế
quốc tế hóa
quốc tế ngữ
quốc tử giám
quốc tịch
quốc vụ khanh
quốc vụ viện
quốc văn
quốc xã
quệch quạc
quện
quệt
quệt trầu
quỉ
quỉ quyệt
quỉ thuật
quị
quịt
quý
quý mến
quýnh
quýt
quăm quắm
quăn
quăn queo
quăng
que
que đan
que đun nước
que cời
que chọc lò
que hàn
que móc
quen
quen biết
quen hơi
quen lệ
quen mui
quen nết
quen tay
quen thân
quen thói
quen thuộc
queo
queo quắt
qui
qui định
qui chế
qui mô
qui trình
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last