Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for q^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
quần cộc
quần chúng
quần cư
quần hôn
quần hợp
quần hồng
quần hệ
quần tây
quần tụ
quần thần
quần thể
quần vợt
quần xã
quầng
quầy
quầy quậy
quẩn
quẩn bách
quẩn quanh
quẩn trí
quẩng mỡ
quẩy
quẫn bách
quẫn trí
quẫng
quẫy
quận
quận ủy
quận công
quận chúa
quận huyện
quận trưởng
quận vương
quật
quật cường
quật khởi
quật ngã
quậy
quắc
quắc thước
quắm
quắn
quắp
quắt
quắt quéo
quắt queo
quằm quặm
quằn
quằn quèo
quằn quại
quằn quặn
quằn quẹo
quẳng
quặc
quặm
quặn
quặn quẹo
quặng
quặp
quặp râu
quặt
quặt quẹo
quẹo
quẹo cọ
quẹt
quẻ
quế
quế chi
quế hòe
quết
quết trần
quở
quở mắng
quở quang
quở trách
quều quào
quờ
quờ quạng
quỳ
quỳ lạy
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last