Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pyxide
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) quả hộp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hộp (đựng đồ nữ trang, đựng bánh rượu thánh...)
Related search result for "pyxide"
Comments and discussion on the word "pyxide"