Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pyramidal
Jump to user comments
tímh từ
  • (có) hình chóp (có) hình tháp
    • Os pyramidal
      (giải phẫu) học xương tháp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rất lớn
    • Succès pyramidal
      thắng lợi rất lớn
Related search result for "pyramidal"
Comments and discussion on the word "pyramidal"