Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pyknic
/'piknik/
Jump to user comments
danh từ
  • (nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn
danh từ
  • (nhân chủng học) người có cổ to bụng to chân ngắn
Related words
Related search result for "pyknic"
Comments and discussion on the word "pyknic"