Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for push-chair in Vietnamese - English dictionary
đùn
dảy
nhui
bộ môn
chủ toạ
đun
hất
du
đẩy
dun rủi
đẩy ngã
xô đẩy
hẩy
đẩy mạnh
hè hụi
dun
xích đu
ghế điện
ghế chao
ghế dựa
giúi
chỏn hỏn
ghế
mây
nống
nhè
làm
đẩy lùi
an toàn
chặn
bắc
buông