Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
purser
/'pə:sə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách)
Related search result for "purser"
Comments and discussion on the word "purser"