Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
purler
/'pə:lə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống
    • to come (take) a purler
      đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
Related search result for "purler"
Comments and discussion on the word "purler"