Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
puristical
/pjuə'ristik/ Cách viết khác : (puristical) /pjuə'ristikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa
Related search result for "puristical"
Comments and discussion on the word "puristical"