Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
purement
Jump to user comments
phó từ
  • chỉ vì, hoàn toàn
    • Purement par intérêt
      hoàn toàn vì lợi
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trong trắng, trong sạch
    • Vivre purement
      sống trong sạch
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trong sáng
    • Ecrire purement
      viết trong sáng
    • purement et simplement
      xem simplement
Related words
Related search result for "purement"
Comments and discussion on the word "purement"