Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
punisseur
Jump to user comments
tímh từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay phạt
    • Maître punisseur
      thầy giáo hay phạt
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hay phạt
Related search result for "punisseur"
Comments and discussion on the word "punisseur"