Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
punaise
Jump to user comments
{{con rệp}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) con rệp
  • đinh rệp, đinh ấn
    • plat comme une punaise
      qụy lụy, luồn cúi
Related search result for "punaise"
Comments and discussion on the word "punaise"