Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pulpit
/'pulpit/
Jump to user comments
danh từ
  • bục giảng kinh
  • (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo
  • (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
  • (hàng không), (từ lóng) buồng lái
Related words
Related search result for "pulpit"
Comments and discussion on the word "pulpit"