Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pulpe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cơm (của quả)
  • bã ép (của củ, quả)
    • Pulpe de betteraves
      bã ép củ cải đường
  • (dược học) thuốc nghiền nhuyễn
  • (giải phẫu) học tủy
    • Pulpe dentaire
      tủy răng
    • pulpe des doigts
      múp ngón tay
Related search result for "pulpe"
Comments and discussion on the word "pulpe"