Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pucker
/'pʌkə/
Jump to user comments
danh từ
  • nếp nhăn
ngoại động từ
  • ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó
nội động từ
  • nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu)
Related words
Related search result for "pucker"
Comments and discussion on the word "pucker"