Jump to user comments
danh từ giống cái
- (thân mật) người loắt choắt
- avoir la puce à l'oreille
lo sợ bồn chồn
- chercher les puces à
bới lông tìm vết
- marché aux puces
xem marché
- secouer les puces à quelqu'un
xem secouer
tính từ không đổi
- nâu đỏ
- Des robes puce
những áo dài nâu đỏ