Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
publisher
/'pʌbliʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ báo
Related search result for "publisher"
Comments and discussion on the word "publisher"