Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
psychique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tâm lý; (thuộc) tâm thần
    • Phénomène psychique
      hiện tượng tâm lý
Related words
Related search result for "psychique"
Comments and discussion on the word "psychique"