Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prunier
Jump to user comments
{{prunier}}
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây mận
    • secouer quelqu'un comme un prunier
      (thân mật) lay mạnh ai
Related search result for "prunier"
Comments and discussion on the word "prunier"