Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
providence
/providence/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng
  • sự tằn tiện, sự tiết kiệm
  • (Providence) Thượng đế, trời
  • ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
Related words
Related search result for "providence"
Comments and discussion on the word "providence"