Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
proverbe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tục ngữ; cách ngôn
  • kịch tục ngữ (dựa trên tục mà soạn ra)
    • passer en proverbe
      thành cách ngôn
    • L'avarice d'Harpagon passée en proverbe
      tính hà tiện của Hác-pa-gông được coi là điển hình
Related search result for "proverbe"
Comments and discussion on the word "proverbe"