Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
protract
/protract/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kéo dài
    • to protract the visit for some days
      kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
  • vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)
Related words
Related search result for "protract"
Comments and discussion on the word "protract"