Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
protoplast
/protoplast/
Jump to user comments
danh từ
  • con người đầu tiên
  • nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên
  • (sinh vật học) thể nguyên sinh
Related search result for "protoplast"
Comments and discussion on the word "protoplast"