Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
proteus
/proteus/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) thần Prô-tê
  • người hay thay đổi, người không kiên định
  • vật hay thay đổi, vật hay biến dạng
  • (sinh vật học), (nghĩa cũ) Amip
  • (sinh vật học) vi khuẩn protêut
Related words
Related search result for "proteus"
Comments and discussion on the word "proteus"